Các thông số kỹ thuật của đèn led cần quan tâm khi mua

Để tìm được những bóng đèn LED chất lượng nhất cho mình thì bạn nên tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của đèn. Hiểu rõ các tham số này sẽ giúp bạn lựa chọn đèn phù hợp với mục đích sử dụng và không gian của bạn. Trong bài viết dưới đây, cùng Dubai Electric sẽ cùng tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của đèn LED khi mua đèn nhé!

Công suất đèn LED

Công suất của đèn LED đề cập đến mức tiêu thụ điện của đèn trong một giờ sử dụng. Nó cũng liên quan đến độ sáng và mức chiếu sáng của đèn trong một đơn vị diện tích nhất định, thường được ký hiệu bằng W (watt). Ví dụ, một đèn LED âm trần có công suất 12W sẽ có ký hiệu trên thân đèn là 12W.

Ý nghĩa của công suất đối với đèn LED là giúp chúng ta hiểu mức tiêu thụ điện năng và độ sáng của đèn, cũng cho phép tính toán chi phí điện khi sử dụng đèn trong một thời gian dài.

Người dùng có thể dựa vào công suất để chọn đèn phù hợp với diện tích chiếu sáng. Ví dụ, trong một phòng có diện tích 10m2, có thể chọn đèn 10W hoặc 15W thay vì sử dụng đèn 20W để tránh lãng phí ánh sáng và tiết kiệm điện năng.

Công suất đèn LED

Quang thông

Quang thông hay còn gọi là quang hiệu đèn LED là một chỉ số quan trọng khi đánh giá độ sáng của đèn LED. Nó đo lường công suất tổng của ánh sáng được phát ra từ nguồn sáng (cụ thể là đèn LED). Quang thông có thể hiểu là tổng lượng ánh sáng mà đèn LED phát ra trong mỗi giây chiếu sáng theo mọi hướng. Đơn vị đo quang thông thường sử dụng trong hệ SI là lumen (được ký hiệu là lm).

Độ sáng của đèn tăng khi quang thông lớn và giảm khi quang thông nhỏ. Do đó, khi lựa chọn đèn LED cho các công trình có không gian rộng và cần độ sáng cao, ta nên chọn những đèn LED có quang thông cao. Ngược lại, với các không gian nhỏ hơn, ta có thể chọn đèn có quang thông phù hợp để đảm bảo ánh sáng đồng đều và tiết kiệm chi phí.

Quang thông của đèn LED

Hiệu suất chiếu sáng LED

Hiệu suất chiếu sáng là chỉ số đo lường hiệu suất phát sáng của đèn LED, được đo bằng đơn vị lumen trên watt (lm/W). Đây là tỷ lệ giữa quang thông và công suất tiêu thụ của đèn.

Hiệu suất chiếu sáng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình lựa chọn đèn LED, vì nó cho biết khả năng chiếu sáng của đèn. Hiệu suất phát sáng càng cao, tức là đèn sẽ phát ra nhiều ánh sáng hơn trong khi tiêu thụ ít năng lượng điện. Có thể hiểu rằng đèn có hiệu suất chiếu sáng cao sẽ tiết kiệm điện năng hơn. Điều này là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của đèn LED với hiệu suất phát sáng cao.

Loại chip LED

Chip LED là một đi-ốt có khả năng phát sáng và được coi là trái tim của đèn LED. Chip LED được gắn lên bảng mạch in của đèn để phát sáng khi nhận nguồn điện, được ký hiệu dựa trên loại chip và kích thước của nó. Ví dụ, có các loại chip LED như COB hay SMD. Đèn LED âm trần sử dụng chip SMD kích thước 1104 sẽ được gọi là SMD 1104.

Chip LED có vai trò quan trọng trong tuổi thọ và đặc tính chiếu sáng của đèn LED. Ví dụ, chip COB tập trung ánh sáng, trong khi chip SMD tạo ra ánh sáng góc rộng hơn. Các chip LED chính hãng thường có tuổi thọ cao và khả năng chiếu sáng tốt hơn.

Loại chip LED

Góc chiếu sáng LED

Một tham số quan trọng khác cần xem xét khi chọn đèn LED là góc chiếu sáng của đèn. Góc chiếu sáng là góc giữa hai mặt có cường độ sáng tối thiểu là 50% cường độ sáng cao nhất ở vùng sáng trung tâm.

Góc chiếu sáng có thể dễ dàng xác định bằng cách chiếu sáng lên tường. Dù nguồn sáng giống nhau, nhưng khi góc chiếu khác nhau, sẽ tạo ra các vùng ánh sáng khác nhau. Góc chiếu càng nhỏ, cường độ sáng trung tâm càng lớn, vùng sáng càng hẹp và ngược lại.

Góc chiếu sáng LED

Đèn LED góc chiếu sáng được chia thành ba loại cơ bản, với các hiệu ứng ánh sáng riêng biệt phù hợp với các mục tiêu khác nhau, như sau:

  • Góc chiếu hẹp 3, 5, 8: Đây là loại góc chiếu sáng được sử dụng nhiều trong chiếu sáng tạo điểm nổi bật cho ngôi nhà, đặc biệt vào ban đêm.
  • Góc chiếu trung bình 10, 24, 38: Góc chiếu trung bình thường được sử dụng trong đèn rọi ray, phù hợp cho không gian riêng tư, thư giãn như phòng ngủ với ánh sáng dịu nhẹ, không gây căng thẳng.
  • Góc rộng > 100: Loại đèn này phù hợp cho những không gian rộng như phòng khách, phòng họp, nhà xưởng,… vì có khả năng chiếu sáng đồng đều với vùng sáng rộng.

Độ rọi của đèn LED

Độ rọi của đèn LED được định nghĩa là quang thông trên diện tích bề mặt được chiếu sáng và đơn vị đo là lux (ký hiệu: lx). Chỉ số này cho biết mức độ ánh sáng mạnh hay yếu trên một khu vực cụ thể.

Công thức tính độ rọi là: 1 lx = 1 lm/m2.

  • Quan hệ giữa độ rọi và quang thông: Độ rọi của đèn phụ thuộc vào diện tích mà quang thông bao phủ.
  • Quan hệ giữa độ rọi và công suất đèn: Độ rọi không thể được đo trực tiếp vì nó là một đơn vị dẫn xuất, chỉ có thể cảm nhận được bởi mắt người. Tuy nhiên, hệ số biến đổi giữa độ rọi và công suất đèn có thể được điều chỉnh dựa trên nhiệt độ màu của đèn.

Độ rọi của đèn LED

Cường độ ánh sáng LED

Cường độ ánh sáng của đèn LED là năng lượng được phát ra từ nguồn sáng theo một hướng cụ thể. Đây là một đại lượng quang học quan trọng trong hệ đo lường quốc tế SI, và được đo bằng đơn vị candela (ký hiệu: cd).

Khi chọn mua đèn LED, chúng ta cần quan tâm đến cường độ ánh sáng để lựa chọn loại đèn phù hợp với mục tiêu và không gian sử dụng. Việc này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí mà vẫn đảm bảo đủ ánh sáng.

Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection)

Tiêu chuẩn IP, còn được gọi là chỉ số thể hiện khả năng chống xâm nhập của nước, bụi bẩn và dị vật vào đèn LED. Mỗi đèn LED sẽ có một tiêu chuẩn IP riêng với nhiều mức độ khác nhau. Đèn LED có tiêu chuẩn IP càng cao, khả năng chống bụi và nước càng vượt trội, được ký hiệu bằng chữ IP kèm theo một số. Ví dụ, đèn LED có khả năng chống nước và bụi là 45 sẽ được ký hiệu trên đèn LED là IP45.

Ý nghĩa của tiêu chuẩn IP đối với đèn LED là cho biết khả năng chống nước và bụi. Người dùng có thể dựa vào tiêu chuẩn IP để lựa chọn đèn LED phù hợp với từng không gian sử dụng. Ví dụ, đèn LED có tiêu chuẩn IP68 thích hợp cho không gian ngoài trời, nơi thường xuyên tiếp xúc với mưa và bụi.

Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection)

Chỉ số hoàn màu CRI của LED

CRI là viết tắt của Chỉ số Hoàn màu. Đây là một chỉ số đánh giá mức độ chính xác của màu sắc khi vật thể được chiếu sáng bởi đèn LED. Khi giá trị CRI càng cao, màu sắc của vật thể sẽ được phản ánh chân thật và tự nhiên hơn, và ngược lại.

Chỉ số CRI được đo trên thang điểm từ 0 đến 100, với ánh sáng mặt trời tự nhiên được đặt làm tiêu chuẩn. Các loại đèn như đèn sợi đốt, đèn halogen có ánh sáng gần giống với ánh sáng mặt trời và có CRI = 100.

Ngoài ra, chỉ số CRI cũng phụ thuộc vào nhiệt độ màu của đèn. Đồng thời, nó có mối quan hệ nghịch với hiệu suất ánh sáng, tức là CRI càng cao, hiệu suất ánh sáng càng giảm. Do đó, sự cân bằng giữa hiệu suất ánh sáng và các chỉ số chất lượng ánh sáng là rất quan trọng trong việc chọn một đèn LED chất lượng.

Vì vậy, việc hiểu rõ về chỉ số CRI sẽ hỗ trợ rất nhiều trong quá trình lựa chọn một sản phẩm đèn LED có khả năng chiếu sáng tốt hay không.

Chỉ số hoàn màu CRI của LED

Nhiệt độ màu (CCT – Correlated Color Temperature)

Nhiệt độ màu CCT đo lường mức độ nhiệt độ tạo ra các màu ánh sáng khác nhau của đèn LED. Thang đo nhiệt độ màu ánh sáng thường từ 1000K đến 10.000K. Đơn vị đo lường là Kelvin (K) và được ký hiệu trên đèn LED là K. Ví dụ, một đèn LED có nhiệt độ màu 7000 Kelvin sẽ được ký hiệu là 7000K.

Ý nghĩa của nhiệt độ màu đối với đèn LED: Nhiệt độ màu từ 2700K đến 3500K tạo ra ánh sáng vàng; từ 3500K đến 4500K tạo ra ánh sáng trung tính; và từ 4500K đến 5700K tạo ra ánh sáng trắng. Người dùng nên chọn đèn LED có nhiệt độ màu phù hợp với không gian cần chiếu sáng để tạo ra hiệu ứng ánh sáng mong muốn.

Nhiệt độ màu (CCT - Correlated Color Temperature)

Kết luận

Hiện nay, đèn LED đã trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình kiến trúc hiện đại. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chọn lựa đèn phù hợp với không gian và mục tiêu sử dụng. Việc tìm hiểu và hiểu rõ các thông số kỹ thuật đèn LED trước khi mua đèn LED sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm chất lượng nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *