Điện áp hoạt động (Ue) | 400/415V – 50Hz |
Định mức dòng điện (In) | 800A |
Định mức điện áp cách điện (Ui) | AC 1000V |
Định mức điện áp xung (Uimp) | 12kV |
Khả năng quá dòng ngắn mạch (Icn) | 50kA |
Định mức dòng ngắn mạch (Icm) | 105kA |
Số cực | 4 cực |
Nhóm sử dụng | AC-33B |
Cấp thiết bị điện | CB class |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Biên nhiệt hoạt động | -5ºC ~ 40ºC |
Tuổi thọ ( độ bền cơ học ) | 4.000 lần |
Kích thước sản phẩm | 660 x 344 x 228 (mm) |
Bộ chuyển đổi nguồn ATS Chint NXZM
Mã sản phẩm | Dòng điện | Số cực | Dòng cắt |
---|---|---|---|
NXZM-63S/3B 10A | 10A | 3P | 25kA |
NXZM-63S/3B 16A | 16A | 3P | 25kA |
NXZM-63S/3B 25A | 25A | 3P | 25kA |
NXZM-63S/3B 32A | 32A | 3P | 25kA |
NXZM-63S/3B 40A | 40A | 3P | 25kA |
NXZM-63S/3B 50A | 50A | 3P | 25kA |
NXZM-63S/3B 63A | 63A | 3P | 25kA |
NXZM-125S/3B 80A | 80A | 3P | 25kA |
NXZM-125S/3B 100A | 100A | 3P | 25kA |
NXZM-125S/3B 125A | 125A | 3P | 25kA |
NXZM-250S/3B 160A | 160A | 3P | 35kA |
NXZM-250S/3B 180A | 180A | 3P | 35kA |
NXZM-250S/3B 200A | 200A | 3P | 35kA |
NXZM-250S/3B 225A | 225A | 3P | 35kA |
NXZM-250S/3B 250A | 250A | 3P | 35kA |
NXZM-400S/3B 315A | 315A | 3P | 50kA |
NXZM-400S/3B 350A | 350A | 3P | 50kA |
NXZM-400S/3B 400A | 400A | 3P | 50kA |
NXZM-630S/3B 500A | 500A | 3P | 50kA |
NXZM-630S/3B 630A | 630A | 3P | 50kA |
NXZM-800S/3B 700A | 700A | 3P | 50kA |
NXZM-800S/3B 800A | 800A | 3P | 50kA |
NXZM-63S/4B 10A | 10A | 4P | 25kA |
NXZM-63S/4B 16A | 16A | 4P | 25kA |
NXZM-63S/4B 25A | 25A | 4P | 25kA |
NXZM-63S/4B 32A | 32A | 4P | 25kA |
NXZM-63S/4B 40A | 40A | 4P | 25kA |
NXZM-63S/4B 50A | 50A | 4P | 25kA |
NXZM-63S/4B 63A | 63A | 4P | 25kA |
NXZM-125S/4B 80A | 80A | 4P | 25kA |
NXZM-125S/4B 100A | 100A | 4P | 25kA |
NXZM-125S/4B 125A | 125A | 4P | 25kA |
NXZM-250S/4B 160A | 160A | 4P | 35kA |
NXZM-250S/4B 180A | 180A | 4P | 35kA |
NXZM-250S/4B 200A | 200A | 4P | 35kA |
NXZM-250S/4B 225A | 225A | 4P | 35kA |
NXZM-250S/4B 250A | 250A | 4P | 35kA |
NXZM-400S/4B 315A | 315A | 4P | 50kA |
NXZM-400S/4B 350A | 350A | 4P | 50kA |
NXZM-400S/4B 400A | 400A | 4P | 50kA |
NXZM-630S/4B 500A | 500A | 4P | 50kA |
NXZM-630S/4B 630A | 630A | 4P | 50kA |
NXZM-800S/4B 700A | 700A | 4P | 50kA |
NXZM-800S/4B 800A | 800A | 4P | 50kA |
Cách lựa chọn bộ chuyển đổi nguồn ATS Chint NXZM Series
Cách đấu dây bộ chuyển đổi nguồn ATS Chint NXZM Series
Kích thước lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn ATS Chint NXZM Series cho tủ điện
Thông tin bổ sung
Thương hiệu |
Chint |
---|---|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Dòng điện |
800A |
Số cực |
4P |
Dòng cắt |
50kA |
Series |
NXZM |
Thời gian bảo hành |
1 Năm |